Xe Đầu Kéo Chenglong H7 385 Cầu Láp Năm 2025
Xe đầu kéo Chenglong H7 385 cầu láp năm 2025
Xe đầu kéo Chenglong 385 cầu láp năm 2025 phù hợp là mẫu xe đầu kéo chuyên kéo đủ đủ tải khoảng từ 30 - 40 tấn đi đường bằng, chạy bắc nam. Đây được coi là dòng xe đầu kéo bán chạy hàng đầu của thương hiệu Chenglong tại thị trường Việt Nam, với hiệu quả kinh tế cao, tiết kiệm nhiên liệu.
(*) Xe đầu kéo Chenglong H7 420 năm 2025
Xe đầu kéo Chenglong H7 385 cầu láp năm 2025
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Chenglong H7 385 cầu láp năm 2025
MODEL |
ĐẦU KÉO CHENGLONG H7 385 CẦU LÁP |
---|---|
ĐỘNG CƠ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail + bộ xử lý khí thải SCR Xy lanh thẳng hàng 4 kỳ, có tubo tăng áp Số xilanh động cơ – đường kính xilanh: 6-123x145 Công suất cực đại 385hp (285kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min Mô men xoắn cực đại: 1800 Nm tại 1100-1500r/min Dung tích: 10.338 cm3, tỷ số nén 17:1 |
LY HỢP |
Ly hợp ma sát thủy lực, có hỗ trợ khí nén. Đường kính Φ 430 hiệu EATON |
HỘP SỐ |
Model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc |
TRỤC TRƯỚC |
Tải trọng cầu 7 tấn |
TRỤC SAU |
Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444 |
KHUNG CHASSI |
Loại hình thang, 2 lớp, tiết diện chữ U 282 (8+4)mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip Thùng nhiên liệu: 600L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. Van WABCO, có phanh ABS |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít-êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 480, bánh ngoài 360 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ Phanh chống bó cứng ABS, hệ thống phanh WABCO |
LỐP VÀ MÂM XOAY |
Cỡ lốp 12.00R22.5 (lốp bố thép) hiệu Linglong Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST |
CABIN |
Model H7 POWER, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
ÁC QUY |
Ác quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350, vệt trước: 2080, vệt sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890 x 2495 x 3890 mm |
|
TỰ TRỌNG |
Tự trọng (kg)/Tổng tải trọng (kg): 9500/2495, sức kéo: 39300 |
HIỆU SUẤT |
Tốc độ tối đa (km/h): 100 |
Khả năng leo dốc tối đa (%): 25 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 18 |