Xe Đầu Kéo Chenglong H7 420 Cầu Láp Năm 2025
Xe đầu kéo Chenglong H7 420 năm 2025
Hiện nay, trên thị trường dòng xe đầu kéo Chenglong H7 420 năm 2025 có hai phiên bản để Quý khách hàng lựa chọn cho công việc. Dòng xe đầu kéo Chenglong H7 420 cầu láp chuyên chở hàng hóa từ 40 - 50 tấn trong các cung đường bằng, chạy bắc nam, là dòng xe hàng đầu về tiết kiệm nhiên liệu, hiệu quả kinh thế cao. Xe đầu kéo Chenglong H7 420 cầu dầu phục vụ công việc chở hàng hóa từ 50 - 65 tấn, chạy móc ben, hoặc chạy công rào cung đường đèo núi.
(*) Xe đầu kéo Chenglong LuxK 445 cầu dầu
Xe đầu kéo Chenglong 420 kéo móc ben
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Chenglong H7 420 năm 2025
MODEL |
ĐẦU KÉO 420 CẦU LÁP |
ĐẦU KÉO 420 CẦU DẦU |
---|---|---|
ĐỘNG CƠ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK420-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail + bộ xử lý khí thải SCR Xy lanh thẳng hàng 4 kỳ, có tubo tăng áp Số xilanh động cơ – đường kính xilanh: 6-123x145 Công suất cực đại 420hp (309kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min Mô men xoắn cực đại: 2000 Nm tại 1100-1500r/min Dung tích: 10.338 cm3, tỷ số nén 17,5:01 |
|
LY HỢP |
Ly hợp ma sát thủy lực, có hỗ trợ khí nén. Đường kính Φ 430 hiệu EATON |
|
HỘP SỐ |
Model: 12JSD200TA-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc |
|
TRỤC TRƯỚC |
Tải trọng cầu 7 tấn |
|
TRỤC SAU |
Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.44 hoặc 4.1 |
Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.769 |
KHUNG CHASSI |
Loại hình thang, 2 lớp, tiết diện chữ U 282 (8+4)mm |
Loại hình thang, 2 lớp, tiết diện chữ U300 (8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít-êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 480, bánh ngoài 360 |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ Phanh chống bó cứng ABS, hệ thống phanh WABCO |
|
LỐP VÀ MÂM XOAY |
Cỡ lốp 12.00R22.5 hoặc 11.00R20-18PR (lốp bố thép) hiệu Linglong |
Cỡ lốp 12.00R20-18PR (lốp bố thép) hiệu Linglong |
CABIN |
Model H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
|
ÁC QUY |
Ác quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350, vệt trước: 2080, vệt sau 1860/1860 |
|
Kích thước bao: 6890 x 2495 x 3880 mm |
Kích thước bao: 6890 x 2495 x 3930mm |
|
TỰ TRỌNG |
Tự trọng (kg)/Tổng tải trọng (kg): 9500/2495, sức kéo: 39300 |
Tự trọng (kg)/Tổng tải trọng (kg): 9680/24995, sức kéo: 39120 |
HIỆU SUẤT |
Tốc độ tối đa (km/h): 115 |
Tốc độ tối đa (km/h): 100 |
Khả năng leo dốc tối đa (%): 25 |
Khả năng leo dốc tối đa (%): 30 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 18 |