Xe Đầu Kéo Chenglong H7 385 Cầu Láp
Xe đầu kéo Chenglong H7 385 cầu láp là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc chở đủ tải khoảng 30-40 tấn, đi đường bằng, chạy cảng, đỉnh cao trong tiết kiệm nhiên liệu
Xe đầu kéo Chenglong 385 cầu láp
Xe đầu kéo Chenglong 385 cầu láp được các bác tài đánh giá là dòng xe hàng đầu về tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Xe đầu kéo 385 được ô tô Hải Âu nhập khẩu, phân phối và bảo hành chính hãng trên toàn quốc
Xe đầu kéo Chenglong H7 420 cầu láp
Xe đầu kéo Chenglong 385 cầu láp màu bạc
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Chenglong H7 385 cầu láp
MODEL |
ĐẦU KÉO 420 CẦU LÁP |
---|---|
ĐỘNG CƠ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail + bộ xử lý khí thải SCR Xy lanh thẳng hàng 4 kỳ, có tubo tăng áp Số xilanh động cơ – đường kính xilanh: 6-123x145 Công suất cực đại 385hp (285kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min Mô men xoắn cực đại: 1800 Nm tại 1100-1500r/min Dung tích: 10.338 cm3, tỷ số nén 17:01 |
LY HỢP |
Ly hợp ma sát thủy lực, có hỗ trợ khí nén. Đường kính Φ 430 hiệu EATON |
HỘP SỐ |
Model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc |
TRỤC TRƯỚC |
Tải trọng cầu 7 tấn |
TRỤC SAU |
Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.44 hoặc 4.1 |
KHUNG CHASSI |
Loại hình thang, 2 lớp, tiết diện chữ U 282 (8+4)mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít-êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 480, bánh ngoài 360 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ Phanh chống bó cứng ABS, hệ thống phanh WABCO |
LỐP VÀ MÂM XOAY |
Cỡ lốp 12.00R22.5 (lốp bố thép) hiệu Linglong Mâm xoay 90 hoặc 50 có khóa hãm, hiệu JOST |
CABIN |
Model H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
ÁC QUY |
Ác quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350, vệt trước: 2080, vệt sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890 x 2495 x 3880 mm |
|
TỰ TRỌNG |
Tự trọng (kg)/Tổng tải trọng (kg): 9500/2495, sức kéo: 39300 |
HIỆU SUẤT |
Tốc độ tối đa (km/h): 100 |
Khả năng leo dốc tối đa (%): 25 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 18 |
pqe7301d8485af75dc28146d9f83106f7a335d8bf7pq